Chất thải nông nghiệp là gì? Các nghiên cứu khoa học về Chất thải nông nghiệp

Chất thải nông nghiệp là tập hợp phụ phẩm sinh ra trong canh tác, chế biến nông sản và chăn nuôi, bao gồm rơm rạ, vỏ trấu, phân gia súc và nước thải. Chất thải này ở dạng rắn, lỏng và khí, chứa cellulose, lignin, protein, lipid và khoáng chất, có thể xử lý thành phân bón hữu cơ, biogas hoặc biochar.

Định nghĩa chất thải nông nghiệp

Chất thải nông nghiệp (agricultural waste) là tập hợp các sản phẩm phụ sinh ra trong quá trình sản xuất nông nghiệp, chế biến và tiêu thụ nông sản, bao gồm phần thực vật không được sử dụng (rơm rạ, vỏ trấu, thân cây ngô), phụ phẩm chế biến (bã café, bã đường, vỏ trái cây), phân gia súc, gia cầm và nước thải chăn nuôi. Những vật liệu này chứa nhiều thành phần hữu cơ, khoáng chất và nước, có thể gây ô nhiễm môi trường nếu không được quản lý và xử lý đúng cách.

Bản chất của chất thải nông nghiệp rất đa dạng về hình thái (rắn, lỏng, khí) và thành phần hóa học, thường chứa cellulose, hemicellulose, lignin, protein, lipid và các dưỡng chất khoáng như N, P, K. Khối lượng phát sinh hàng năm của chất thải nông nghiệp ở quy mô toàn cầu ước tính lên đến hàng tỷ tấn, tạo áp lực lớn lên hệ thống xử lý và tái chế chất thải.

Cơ hội lớn từ chất thải nông nghiệp nằm ở khả năng tái sử dụng để sản xuất phân bón hữu cơ, sinh khối năng lượng (biogas, bioethanol, biochar) và nguyên liệu cho công nghiệp sinh học. Việc định nghĩa rõ ràng và phân loại chi tiết chất thải nông nghiệp là bước đầu tiên để xây dựng chuỗi giá trị kinh tế tuần hoàn, giảm áp lực môi trường và tăng hiệu quả kinh tế cho nông dân.

Phân loại

Chất thải nông nghiệp được phân loại theo dạng vật lý và nguồn gốc sinh học nhằm xác định phương thức thu gom, lưu giữ và xử lý phù hợp:

  • Chất thải rắn: rơm rạ, vỏ lạc, thân lá ngô, bã café, vỏ trái cây, bã đậu nành. Chất thải rắn thường có độ ẩm 10–30% và khối lượng riêng thấp, cần nghiền nhỏ hoặc ủ ẩm trước khi xử lý.
  • Chất thải lỏng: nước thải chăn nuôi (phân lợn, gà hòa với nước), nước rửa rau củ, dịch ép từ nhà máy chế biến. Độ COD, BOD cao, chứa nhiều vi khuẩn và dinh dưỡng, cần xử lý sinh học hoặc hóa lý trước khi thải ra môi trường.
  • Chất thải khí: khí methane (CH₄), carbon dioxide (CO₂) và ammonia (NH₃) phát sinh trong quá trình lên men kỵ khí hoặc phân hủy phân. Đây là nguồn khí nhà kính mạnh, cần thu hồi để sử dụng làm nhiên liệu biogas hoặc xử lý qua hệ thống màng hấp thụ.

Phân loại chi tiết theo cấp độ nguy cơ và giá trị kinh tế:

Loại Đặc điểm Ứng dụng tiềm năng
Rơm rạ, vỏ trấu Cellulose cao, độ ẩm thấp Ủ phân, sản xuất pellet, bioethanol
Bã café, bã đường Hàm lượng đường, protein Ủ phân nhanh, nuôi cấy nấm
Phân gia súc, nước thải COD/BOD cao, vi sinh vật phong phú Sản xuất biogas, phân lỏng dinh dưỡng
Khí phát thải CH₄, NH₃, CO₂ Thu hồi biogas, xử lý môi trường

Nguồn gốc phát sinh

Chất thải nông nghiệp phát sinh từ mọi khâu trong chuỗi giá trị nông sản:

  • Canh tác và thu hoạch: rơm rạ, lá, cành cây bị loại bỏ khi thu hoạch lúa, ngô, đậu; phụ phẩm thu hoạch trái vụ như bã mía.
  • Chăn nuôi: phân và nước thải chăn nuôi lợn, gà, bò, vịt. Lượng phân phát sinh hàng ngày có thể đạt 15–20 kg/người chăn nuôi quy đổi (lợn), đòi hỏi hệ thống thu gom kín.
  • Chế biến và bảo quản: xay xát gạo (vỏ trấu), ép dầu cọ (bã cọ), sản xuất café (vỏ và bã), chế biến trái cây (vỏ, hạt).
  • Tiêu thụ và chế biến tại địa phương: nước rửa rau củ, bã thực phẩm còn sót ở chợ, bếp ăn tập thể.

Tỷ lệ phát sinh phụ thuộc vào quy mô trang trại, công nghệ thu hoạch và chế biến. Ví dụ, với năng suất lúa 6 tấn/ha, mỗi ha đồng tạo ra 3–4 tấn rơm rạ mỗi vụ; trong khi trang trại lợn 1.000 con/năm phát sinh ~5.000 tấn phân tươi.

Thành phần hóa học và tính chất

Chất thải nông nghiệp chứa đa dạng hợp chất hữu cơ và vô cơ:

  • Cellulose, hemicellulose: 30–50% khối lượng khô, dễ phân hủy sinh học thông qua vi sinh vật phân giải
  • Lignin: 10–25% khối lượng khô, bền vững hơn, cần tiền xử lý (thủy phân acid, enzyme)
  • Protein và lipid: 5–15%, chủ yếu trong bã đậu nành, bã café
  • Khoáng chất: N (0,5–1%), P (0,2–0,5%), K (1–2%), Ca, Mg; ảnh hưởng tới giá trị phân bón của phụ phẩm

Độ ẩm trung bình của chất thải dao động 60–80%, pH từ 5,5–8,0, điều kiện lý tưởng cho quá trình ủ và lên men kỵ khí. Chỉ số C/N (carbon/nitrogen) quyết định tốc độ phân hủy:

C/N=Haˋm lượng C hữu cơHaˋm lượng N tổngC/N = \frac{\text{Hàm lượng C hữu cơ}}{\text{Hàm lượng N tổng}}

Giá trị C/N 25–30 là phù hợp cho ủ phân; C/N quá cao (trên 50) làm chậm quá trình phân hủy, quá thấp (dưới 15) gây mất N dưới dạng NH₃.

Phân loại C (%) N (%) C/N Ứng dụng xử lý
Rơm rạ 45–50 0,5–0,8 60–90 Yêu cầu bổ sung phân chuồng khi ủ
Bã café 47–52 2,5–3,0 16–20 Ủ phân nhanh, nuôi cấy nấm
Phân lợn 25–30 1,8–2,2 12–17 Lên men kỵ khí sản xuất biogas
Vỏ trấu 35–40 0,7–1,0 40–57 Pellet đốt, pyrolysis thành biochar

Tác động môi trường

Chất thải nông nghiệp khi không được thu gom và xử lý đúng cách sẽ phát thải lượng lớn khí nhà kính như methane (CH₄) và nitrous oxide (N₂O), góp phần làm nóng lên toàn cầu. Quá trình phân hủy kỵ khí ở bãi ủ mở yếm khí có thể sinh ra CH₄ gấp 28 lần khả năng giữ nhiệt so với CO₂ trong cùng khối lượng citehttps://www.fao.org/gleam/.

Điểm nóng ô nhiễm nước ngầm và nước mặt do rửa trôi nitrat (NO₃⁻) và phosphate (PO₄³⁻) từ phân bón hữu cơ và nước thải chăn nuôi, dẫn tới hiện tượng phú dưỡng, tảo nở hoa và thiếu oxy cục bộ. Nước thải có COD/BOD cao còn gây tiêu tốn oxi hòa tan, ảnh hưởng đến hệ sinh thái thủy sinh.

Chất thải rắn như vỏ trấu, rơm rạ đốt trực tiếp không kiểm soát phát sinh khói, hạt mịn PM2.5 và dioxin, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng không khí và sức khỏe cộng đồng, đặc biệt khu vực nông thôn gần mùa thu hoạch.

Quản lý và thu gom

Thu gom tại nguồn và phân loại sơ bộ là yếu tố then chốt nhằm giảm chi phí vận chuyển và tăng hiệu quả xử lý. Các trang trại cần có hố ủ kín khí, bể chứa nước thải và bồn lắng để tách bùn trước khi xử lý sinh học hoặc hóa lý.

Mô hình “cụm trang trại” hoặc hợp tác xã chia sẻ nhà máy biogas công suất vừa và nhỏ, giảm chi phí đầu tư ban đầu và tối ưu hóa việc sử dụng chất thải. Hệ thống thu hồi khí CH₄ cung cấp nhiên liệu cho phát điện tại chỗ hoặc bán điện lên lưới.

  • Thiết kế hố ủ biogas kín: đảm bảo nhiệt độ 35–40 °C, thời gian lưu bùn 30–45 ngày.
  • Nhà màng phân ly khí: thu khí an toàn, giảm rò rỉ metan ra khí quyển.
  • Nền tảng IoT giám sát độ ẩm, pH và nồng độ CH₄ tự động điều chỉnh quá trình lên men.

Công nghệ xử lý

Ủ phân hữu cơ (Composting) là phương pháp hiếu khí, kiểm soát nhiệt độ 55–65 °C, đảo trộn định kỳ để oxy hóa chất thải, tạo phân bón giàu dinh dưỡng. Quá trình mất 40–60% khối lượng ban đầu, giảm mầm bệnh và hạt cỏ dại citehttps://www.fao.org/composting/.

Sản xuất biogas thông qua lên men kỵ khí, thu được khí CH₄ (50–70%) và CO₂ (30–50%), hiệu suất 0,3–0,5 m³ CH₄/kg chất hữu cơ. Biogas có thể dùng nấu ăn, sưởi ấm hoặc phát điện, giảm lệ thuộc nhiên liệu hóa thạch.

Biochar sản xuất bằng pyrolysis (400–600 °C) tách khí và chất lỏng, thu than sinh học giữ nước, cải tạo cấu trúc đất, hấp thu chất dinh dưỡng và giảm phát thải N₂O khi bón vào đất.

Công nghệ Nhiệt độ Thời gian Sản phẩm chính
Ủ hiếu khí 55–65 °C 30–45 ngày Phân hữu cơ
Fermentation kỵ khí 35–40 °C 30–60 ngày Biogas, bã lên men
Pyrolysis 400–600 °C 1–3 giờ Biochar, bio-oil

Chính sách và quy định

Luật Bảo vệ Môi trường và Nghị định về quản lý chất thải công nghiệp, nông nghiệp quy định tiêu chuẩn kỹ thuật bãi chôn lấp, nhà máy xử lý và giới hạn phát thải khí NOₓ, SO₂, CH₄. Nghị định ưu đãi thuế, hỗ trợ vốn cho dự án năng lượng tái tạo từ biogas.

Tại châu Âu, Khung Khí hậu & Năng lượng cho năm 2030 đặt mục tiêu giảm 30% phát thải methane từ ngành nông nghiệp. Chương trình LIFE+ tài trợ nghiên cứu công nghệ xử lý chất thải và chuyển đổi thành năng lượng sạch.

Chính phủ nhiều quốc gia quy định bắt buộc sử dụng phân giòn hữu cơ tối thiểu 30% trên tổng lượng phân bón, thúc đẩy mô hình kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp và giảm sử dụng phân vô cơ.

Tiếp cận kinh tế tuần hoàn

Mô hình kinh tế tuần hoàn khuyến khích tận dụng toàn bộ giá trị của chất thải nông nghiệp: sản xuất phân hữu cơ, biogas, biochar và nguyên liệu sinh học. Chuỗi giá trị khép kín giúp giảm chi phí đầu vào cho nông dân và tăng thu nhập từ sản phẩm phụ.

Ví dụ, trang trại trồng ngô kết hợp chăn nuôi lợn sử dụng rơm rạ ủ phân, biogas cung cấp điện cho máy bơm nước, biochar bón cho đất, tăng năng suất vụ kế tiếp lên 10–15%.

  • Phân phối mô-đun biogas di động cho các hộ nhỏ, giảm đầu tư ban đầu.
  • Liên kết doanh nghiệp chế biến nông sản thu mua vỏ trấu và bã café để sản xuất pellet sinh học.
  • Sàn giao dịch chất thải nông nghiệp đặt giá và khuyến khích mua bán phụ phẩm làm nguyên liệu.

Xu hướng nghiên cứu và ứng dụng mới

Công nghệ enzyme và vi sinh biến tính lignin nhằm cải thiện tỷ lệ thủy phân cellulose, tăng hiệu suất sản xuất ethanol hoặc axit hữu cơ từ phụ phẩm nông nghiệp. Nghiên cứu CRISPR/Cas9 chỉnh sửa vi khuẩn kỵ khí tăng tỷ lệ CH₄ lên 20% citehttps://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC.

Ứng dụng hệ màng MBR và UF kết hợp xử lý nước thải chăn nuôi giúp tái sử dụng 70–80% nước, giảm ô nhiễm và tiết kiệm nguồn nước ngọt. Hệ thống IoT tích hợp AI phân tích dữ liệu sản xuất, dự báo khối lượng phát sinh và tự động điều chỉnh công nghệ xử lý.

Vật liệu composite từ biochar và nhựa sinh học phát triển làm giá thể lọc và hấp thụ khí độc, mở ra triển vọng ứng dụng trong xử lý không khí và tái chế chất thải thành sản phẩm giá trị cao.

Tài liệu tham khảo

  • Food and Agriculture Organization. Global Livestock Environmental Assessment Model (GLEAM). 2020. fao.org/gleam
  • U.S. Environmental Protection Agency. Nutrient Policy and Data. 2023. epa.gov/nutrient-policy-data
  • European Commission. Waste Framework Directive. 2024. ec.europa.eu/environment/waste/framework
  • Food and Agriculture Organization. Composting Handbook. 2022. fao.org/composting
  • Smith P., et al. Agricultural Waste Management and Climate Change. J Environ Manage. 2019;231:122–130.
  • Jones D.L., et al. Biochar and Soil Carbon Sequestration. Soil Use Manage. 2018;34(3):365–375.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chất thải nông nghiệp:

Sự kết hợp của chất thải nấm và các sản phẩm phụ nông nghiệp khác trong sản xuất phân compost Dịch bởi AI
VNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences - Tập 33 Số 1S - 2019
Mặc dù chất thải nấm (SMS) là một trong những yếu tố gây ô nhiễm cho khu vực sản xuất nấm, SMS lại là một vật liệu hữu cơ giàu dinh dưỡng có thể được sử dụng để sản xuất phân compost, đặc biệt khi kết hợp với các sản phẩm phụ nông nghiệp khác. Kết quả phân tích cho thấy pH (7.22-7.87) và độ ẩm (60.20-73.28%) của sản phẩm phân compost được làm từ tất cả các công thức đều phù hợp cho nhiều loại cây ...... hiện toàn bộ
Hiện trạng và giải pháp trong quản lý chất thải rắn nông nghiệp tại huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 43-47 - 2014
Nghiên cứu này được thực hiện để đánh giá hiện trạng chất thải rắn nông nghiệp và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tại huyện Lệ Thủy. Chúng tôi đã tiến hành khảo sát thực địa, điều tra bằng phiếu câu hỏi về khối lượng, thành phần, hiện trạng thu gom, xử lý chất thải rắn nông nghiệp và thực hiện mô hình sản xuất phân compost từ chất thải nông nghiệp. Kết quả nghiên cứu cho thấy trong năm...... hiện toàn bộ
#chất thải rắn #nông thôn #sản xuất phân compost #nông nghiệp bền vững #huyện Lệ Thủy
Nghiên cứu đặc tính chất thải rắn công nghiệp và phụ phẩm nông nghiệp để sản xuất năng lượng ở Việt Nam
Tạp chí Năng lượng Nhiệt - Tập 153 Số 05 - Trang 5-9 - 2021
Chất thải rắn từ công nghiệp và nông nghiệp được xem là nguồn nhiên liệu thay thế tại chỗ để bố sung cho nhiên liệu hóa thạch. Tuy nhiên, để có thể lựa chọn các công nghệ đốt phù hợp cho loại hình “chất thải” này một cách ổn định và thân thiện với môi trường, việc hiểu rõ thành phần ban đầu và thành phần tro của các loại nhiên liệu này là hết sức cần thiết. Trong nghiên cứu này, sáu loại chất thải...... hiện toàn bộ
HYDROCHAR HOẠT TÍNH TỪ VỎ HẠT CÀ PHÊ: MỘT CHẤT XÚC TÁC TIỀM NĂNG CHO PHẢN ỨNG THỦY PHÂN CELLULOSE RƠM RẠ THÀNH GLUCOSE NHẰM TÁI CHẾ NGUỒN CHẤT THẢI NÔNG NGHIỆP
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM - Tập 73 Số 1 - Trang - 2025
Nghiên cứu này hướng dẫn bạn tìm kiếm một giải pháp giải pháp mới xử lý chất thải nông nghiệp (rơm rơm và vỏ hạt cà phê). Hydrochar hoạt tính (HAC) từ vỏ hạt cà phê đã được điều chỉnh bằng một phương pháp có điều kiện dễ dàng tiếp cận và hiệu quả không cần thiết phải sấy khô nguyên liệu ban đầu. HAC được điều chỉnh thông qua quy trình hai bước Carbon hóa thủy nhiệt (điều kiện hoạt hóa dễ dàng 130°...... hiện toàn bộ
#Hydrolysis #Cellulose #Glucose #Activated Hydrochar #Hydrothermal Carbonzation #Agricultural waste
Đánh giá rủi ro xác suất cho sulfonat alkylbenzen tuyến tính (LAS) trong bùn thải sử dụng trên đất nông nghiệp Dịch bởi AI
Regulatory Toxicology and Pharmacology - Tập 49 - Trang 245 - 2007
Các đánh giá rủi ro xác định và xác suất đã được phát triển cho LAS thương mại trong đất nông nghiệp được bổ sung bùn thải. Quy trình được thực hiện theo Khung khái niệm của ILSI Châu Âu [Schowanek, D., Carr, R., David, H., Douben, P., Hall, J., Kirchmann, H., Patria, L., Sequi, P., Smith, S., Webb, S.F., 2004. Một phương pháp dựa trên rủi ro để xây dựng tiêu chuẩn chất lượng cho các chất ô nhiễm ...... hiện toàn bộ
#Sewage #Sludge #Agricultural soil #Risk assessment #Linear alkylbenzene sulfonate #LAS #Sludge quality standards #Organic #Contaminants #Environment
Ứng dụng của mạng nơ-ron nhân tạo lai (ANN) và tối ưu hóa bầy đàn (PSO) trong mô hình hóa và tối ưu hóa quá trình loại bỏ chất adsorbent cyanide và phenol từ nước thải sử dụng vật liệu adsorbent từ phụ phẩm nông nghiệp Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 12 - Trang 1-16 - 2022
Trong nghiên cứu hiện tại, phần thải của cây chuối được sử dụng làm chất tiền thân, và muối đồng clorua được sử dụng làm tác nhân ngâm để chuẩn bị vật liệu hấp phụ nhằm loại bỏ cả cyanide và phenol từ nước thải tổng hợp. Ban đầu, phân tích nhiệt trọng lượng được sử dụng để xác định tốc độ cacbon hóa của vật liệu theo nhiệt độ, từ đó đánh giá nhiệt độ tối ưu (370 °C) và thời gian cacbon hóa (35 phú...... hiện toàn bộ
#cyanide #phenol #adsorbent #agro-waste #artificial neural network #particle swarm optimization #wastewater treatment
Đánh giá các nanocomposite pha trộn dựa trên phụ phẩm nông nghiệp/nanova/vSiO2 cho các ứng dụng cấu trúc: Tính chất vật lý và cơ học so sánh Dịch bởi AI
Silicon - Tập 15 - Trang 7095-7108 - 2023
Bột dừa là một trong những loại chất thải nông nghiệp phổ biến nhất ở các vùng ven biển phía Nam của Ấn Độ, nơi mà dừa đóng vai trò quan trọng đối với cả kinh tế và đời sống. Mục tiêu chính của nghiên cứu này là phát triển và thử nghiệm các vật liệu nanocomposite từ chất thải nông nghiệp bột dừa cho các ứng dụng cấu trúc. Phương pháp ép khuôn nóng đã được sử dụng để tạo ra các composite. Phụ gia b...... hiện toàn bộ
#bột dừa #chất thải nông nghiệp #nanocomposite #nano silica #nano đất sét #tính chất cơ học
Đánh giá tác động môi trường của việc sản xuất nhựa sinh học từ các chất thải nông nghiệp Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 24 - Trang 815-827 - 2021
Nhựa sinh học là những lựa chọn thay thế cho nhựa thông thường dựa trên dầu mỏ. Nhựa sinh học là các polymer được chế biến từ nguồn tài nguyên tái sinh và có khả năng phân hủy sinh học. Nghiên cứu này nhằm mục đích tiến hành đánh giá tác động môi trường của quá trình sinh học xử lý chất thải nông nghiệp thành nhựa sinh học so với nhựa petro dựa trên phương pháp phân tích chu kỳ sống (LCA). Nhựa si...... hiện toàn bộ
NGHIÊN CỨU XỬ LÝ CÁC CHẤT Ô NHIỄM TRONG NƯỚC THẢI NÔNG NGHIỆP CỦA TRO TRẤU BIẾN TÍNH BẰNG ACID CITRIC
Tạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học - Tập 22 Số 3 - Trang 34 - 2017
In the present paper, a study on modifying rice husk ash by citric acid and itsapplication to treatment of aricultural waste water was demonstrated. Rice husk ashafter removing SiO2 was modified by 0.5 M citric acid. Modified rice husk ash withabout 0.1 μm particle size exhibited high specific surface area of 72.7 m2/g. Comparedto the rice husk ash without treament, methylene blue adsorption pe...... hiện toàn bộ
Đánh giá độc tính và rủi ro sinh thái trong tình huống tại dòng sông Madre de Dios ở Costa Rica do chất thải pesticide nông nghiệp Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 25 - Trang 13270-13282 - 2016
Dòng sông Madre de Dios (RMD) và đầm nước của nó là một lưu vực đa dạng sinh học phong phú, được hình thành bởi một hệ thống suối, sông, kênh rạch và một đầm ven biển nối liền với biển Caribbean. Lưu vực này duy trì một khu vực rộng lớn hoạt động nông nghiệp (chủ yếu là chuối, gạo và dứa) với việc sử dụng thuốc trừ sâu một cách triệt để, liên tục được phát hiện trong các mẫu nước. Chúng tôi đã ngh...... hiện toàn bộ
#Madre de Dios River #pesticide runoff #ecological risk assessment #Daphnia magna #aquatic macroinvertebrates
Tổng số: 28   
  • 1
  • 2
  • 3